Bảng dữ liệu vật liệu cho thấy các đặc tính của vật liệu và có thể hiểu sâu hơn về vật liệu trong quá trình lựa chọn vật liệu.
Dữ liệu thuộc tính giống nhau sẽ cho kết quả khác nhau bằng phương pháp thử nghiệm khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải thử nghiệm theo cùng tiêu chuẩn khi so sánh thuộc tính của các vật liệu khác nhau. Dữ liệu đặc tính độ bền kéo của vật liệu TPU được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM. Cách phân tích bảng dữ liệu để chọn vật liệu nhựa phù hợp cho sản phẩm hoặc ứng dụng của bạn.
Tính chất bền kéo
Đặc tính kéo là đặc tính cơ học phổ biến nhất cho biết vật liệu có thể kéo dài bao nhiêu trước khi biến dạng không thể khắc phục được. Đặc tính kéo của TPU thường được kiểm tra bằng 3 dữ liệu thuộc tính.
Độ giãn dài khi kéo: Độ giãn dài khi kéo là phần trăm tăng thêm của chiều dài khi đứt.
Modul đàn hồi 100% và Modul đàn hồi 300%: Là lực tác dụng trên mỗi đơn vị tiết diện khi chiều dài tăng 100% và 300%.
Độ bền kéo: Độ bền kéo là lực tác dụng trên mỗi đơn vị diện tích mặt cắt khi đứt.
Độ bền xé: Độ bền xé cho biết độ bền hoặc độ cứng của vật liệu. Độ bền xé là lực tác dụng lên mỗi đơn vị độ dày khi đứt.